Có 4 kết quả:
住手 zhù shǒu ㄓㄨˋ ㄕㄡˇ • 助手 zhù shǒu ㄓㄨˋ ㄕㄡˇ • 駐守 zhù shǒu ㄓㄨˋ ㄕㄡˇ • 驻守 zhù shǒu ㄓㄨˋ ㄕㄡˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to desist
(2) to stop
(3) to stay one's hand
(2) to stop
(3) to stay one's hand
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
trợ thủ, người giúp đỡ, người phụ trợ
Từ điển Trung-Anh
(1) assistant
(2) helper
(2) helper
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(man a post and) defend
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(man a post and) defend
Bình luận 0