Có 4 kết quả:

住手 zhù shǒu ㄓㄨˋ ㄕㄡˇ助手 zhù shǒu ㄓㄨˋ ㄕㄡˇ駐守 zhù shǒu ㄓㄨˋ ㄕㄡˇ驻守 zhù shǒu ㄓㄨˋ ㄕㄡˇ

1/4

zhù shǒu ㄓㄨˋ ㄕㄡˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to desist
(2) to stop
(3) to stay one's hand

zhù shǒu ㄓㄨˋ ㄕㄡˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

trợ thủ, người giúp đỡ, người phụ trợ

Từ điển Trung-Anh

(1) assistant
(2) helper

Từ điển Trung-Anh

(man a post and) defend

Từ điển Trung-Anh

(man a post and) defend